|  civil 
  
 
 /'sivl/
 
 
  tính từ 
 
  (thuộc) công dân 
 
  civil rights  quyền công dân 
 
  (thuộc) thường dân (trái với quân đội) 
 
  (thuộc) bên đời (trái với bên đạo) 
 
  civil marriage  cuộc kết hôn không theo lễ nghi tôn giáo 
 
  (pháp lý) hộ (thuộc) dân sự (trái với hình) 
 
  civil law  luật hộ, luật dân sự 
 
  lễ phép, lễ độ, lịch sự 
 
  thường 
 
  civil day  ngày thường (trái với ngày thiên văn) 
 !Civil Defence
 
 
  tổ chức phòng không nhân dân 
 !civil disobedience
 
 
  (Ân) phong trào chống thuế, chống luật pháp 
 !civil list
 
 
  tiền nghị viện cấp cho nhà vua Anh 
 !to keep a civil tongue in one's head
 
 
  giữ lễ phép, giữ lễ độ 
 
 
 |  |