Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cloche


/klouʃ/

danh từ

lồng kính chụp cây; chuông (thuỷ tinh) chụp cây

mũ chụp (hình chuông, của đàn bà)


Related search result for "cloche"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.