Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
compose


/kəm'pouz/

động từ

soạn, sáng tác, làm

    to compose a piece of music soạn một bản nhạc

    to compose a poem làm một bài thơ

((thường) dạng bị động) gồm có, bao gồm

    water is composed of hydrogen and oxygen nước gồm có hyđrô và ôxy

bình tĩnh lại, trấn tĩnh; chuẩn bị tư thế đĩnh đạc (để làm gì...)

    compose yourself anh hãy bình tĩnh lại

    to compose one's features (countenance) giữ vẻ bình tĩnh

giải quyết; dàn xếp; dẹp được

    to compose a quarrel dàn xếp cuộc cãi nhau

(ngành in) sắp chữ


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "compose"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.