Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cord



/kɔ:d/

danh từ

dây thừng nhỏ

(giải phẫu) dây

    vocal cords dây thanh âm

    spinal cord dây sống

đường sọc nối (ở vải)

nhung kẻ

(số nhiều) quần nhung kẻ

(nghĩa bóng) mối ràng buộc, mối thắt buộc

    the cords of discipline những cái thắt buộc của kỷ luật

coóc (đơn vị đo củi bằng 3, 63 m3)

ngoại động từ

buộc bằng dây thừng nhỏ


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cord"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.