Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cove


/kouv/

danh từ

(địa lý,địa chất) vịnh nhỏ, vũng

(kiến trúc) vòm, khung to vò

chỗ kín đáo, nơi kín đáo

danh từ

(từ lóng) gã, chàng, lão, thằng cha


Related search result for "cove"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.