Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
coy


/kɔi/

tính từ

bẽn lẽn, xấu hổ, rụt rè, e lệ

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm duyên, làm dáng

cách biệt, hẻo lánh (nơi chốn)

!to be coy of speech

ăn nói giữ gìn, ít nói


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "coy"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.