Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
curve



/kə:v/

danh từ

đường cong, đường vòng, chỗ quanh co

    a curve of pursuit đường đuôi

động từ

cong, uốn cong, bẻ cong, làm vênh

    the road curves round the hillside con đường uốn quanh sườn đồi


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "curve"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.