Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
develop



/di'veləp/

ngoại động từ

trình bày, bày tỏ, thuyết minh (luận điểm, vấn đề...)

    to develop tỏ, thuyết minh (luận điểm, vấn đề...)

    to one's views on a subject trình bày quan điểm về một vấn đề

phát triển, mở mang, mở rộng, khuếch trương, làm cho phát đạt

    to develop industry phát triển công nghiệp

    to develop an industrial area mở rộng khu công nghiệp

    to develop one's mind phát triển trí tuệ

    to develop one's body phát triển cơ thể, làm cho cơ thể nở nang

khai thác

    to develop resources khai thác tài nguyên

nhiễm, tiêm nhiễm (thói quen...); ngày càng bộc lộ rõ, ngày càng phát huy (khả năng, khuynh hướng...)

    to develop a bad habit nhiễm thói xấu

    to develop a gilf for machematics ngày càng bộc lộ rõ khiếu về toán

(nhiếp ảnh) rửa (phim ảnh)

(quân sự) triển khai, mở

    to develop an attack mở một cuộc tấn công

(toán học) khai triển

nội động từ

tỏ rõ ra, bộc lộ ra, biểu lộ ra

phát triển, mở mang, nảy nở

    seeda develop into plants hạt giống phát triển thành cây con

tiến triển

    the story developed into good ending câu chuyện tiến triển đến một kết thúc tốt đẹp

hiện (ảnh)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "develop"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.