Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
duple


/'dju:pl/

tính từ

(từ hiếm,nghĩa hiếm) hai, đôi

    duple ratio tỷ lệ 2 qoành

(âm nhạc) đôi

    duple time (rhythm) nhịp đôi


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "duple"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.