|  dust 
  
 
 /dʌst/
 
 
  danh từ 
 
  bụi 
 
  gold dust  bụi vàng 
 
  airborne dust  bụi quyển khí 
 
  cosmic dust  bụi vũ trụ 
 
  rác 
 
  (thực vật học) phấn hoa 
 
  (a dust) đám bụi mù 
 
  what a dust!  bụi ghê quá! 
 
  đất đen ((nghĩa bóng)) 
 
  to trample in the dust  chà đạp xuống tận đất đen 
 
  to be humbled to (in) the dust  bị làm nhục, bị vùi dập đến tận đất đen 
 
  xương tàn, tro tàn (người chết); cơ thể con người, con người 
 
  (từ lóng) tiền mặt 
 !to bite the dust
 
 
  bite dust and heat 
 
  gánh nặng của cuộc đấu tranh 
 
  to bear the dust and heat of the war  gánh cái gánh năng của cuộc chiến tranh 
 !to give the dust to somebody
 
 
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cho ai hít bụi, vượt lên trước ai 
 !in the dust
 
 
  chết, về với cát bụi 
 !to shake of the dust of one's feet
 
 
  tức giận bỏ đi 
 !to take somebody's dust
 
 
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hít bụi của ai, chạy sau ai 
 !to throw dust in somebody's eyes
 
 
  loè ai 
 
  ngoại động từ 
 
  rắc (bụi, phấn...) 
 
  quét bụi, phủi bụi 
 
  làm bụi 
 
  nội động từ 
 
  tắm đất, vầy đất (gà, chim...) 
 
  quét bụi bàn ghế, phủi bụi bàn ghế, lau chùi bàn ghế 
 !to dust the eyes of
 
 
  lừa bịp (ai) 
 !to dust someone's jacket
 
 
  (xem) jacket 
 
 
 |  |