Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
entertain



/,entə'tein/

ngoại động từ

tiếp đãi; chiêu đãi

giải trí, tiêu khiển

nuôi dưỡng, ấp ủ (ảo tưởng, hy vọng, sự nghi ngờ, quan điểm...)

hoan nghênh, tán thành (ý kiến, đề nghị...)

trao đổi (thư từ...)

!to entertain a discourse upon something

(từ cổ,nghĩa cổ), (văn học) bàn về cái gì


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "entertain"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.