Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
esq


/is'kwaiə/

danh từ, (viết tắt) Esq

ông, ngài (viết đằng sau tên họ, trong cái địa chỉ đề trên thư)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "esq"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.