Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
food



/fu:d/

danh từ

đồ ăn, thức ăn, món ăn

    the food there is excellent món ăn ở đó thật tuyệt

    food and clothing ăn và mặc

    mental (intellectual) food món ăn tinh thần

(định ngữ) dinh dưỡng

    food material chất dinh dưỡng

    food value giá trị dinh dưỡng

!to be food for thought

làm cho suy nghĩ

!to become food for fishes

chết đuối, làm mồi cho cá

!to become food for worms

chết, đi ngủ với giun

!food for powder

(xem) powder


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "food"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.