food
/fu:d/
danh từ
đồ ăn, thức ăn, món ăn
the food there is excellent món ăn ở đó thật tuyệt
food and clothing ăn và mặc
mental (intellectual) food món ăn tinh thần
(định ngữ) dinh dưỡng
food material chất dinh dưỡng
food value giá trị dinh dưỡng
!to be food for thought
làm cho suy nghĩ
!to become food for fishes
chết đuối, làm mồi cho cá
!to become food for worms
chết, đi ngủ với giun
!food for powder
(xem) powder
|
|