|  forage 
 
 /'fɔridʤ/
 
 
  danh từ 
 
  thức ăn (cho) vật nuôi, cỏ 
 
  green forage  cỏ tươi 
 
  sự cắt cỏ (cho súc vật ăn) 
 
  sự lục lọi; sự tìm tòi 
 
  sự tàn phá; cuộc đánh phá 
 
  ngoại động từ 
 
  cho (ngựa...) ăn cỏ 
 
  lấy cỏ ở (nơi nào) 
 
  lục lọi ra (cái gì), tìm tòi ra (cái gì) 
 
  tàn phá, cướp phá, đánh phá 
 
  nội động từ 
 
  đi cắt cỏ (cho súc vật ăn) 
 
  lục lọi; tìm tòi ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) 
 
  to forage for something  lục lọi tìm cái gì 
 
  đánh phá 
 
 
 |  |