Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
forearm



/'fɔ:rɑ:m

/

danh từ

(giải phẫu) cẳng tay[fɔ:r'ɑ:m]

ngoại động từ

chuẩn bị vũ khí trước, trang bị trước; chuẩn bị trước (để sãn sàng chiến đấu...)

!forewarned is forearmed

biết trước là sãn sàng trước


Related search result for "forearm"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.