Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
grid



/grid/

danh từ

hệ thống đường dây (điện phân bố trong một khu vực)

đường kẻ ô (để vẽ bản đồ)

vỉ (nướng chả)

chấn song sắt

(raddiô) lưới điều khiển


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "grid"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.