Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hoary


/'hɔ:ri/

tính từ

bạc, hoa râm (tóc)

cổ, cổ kính; đáng kính

(sinh vật học) có lông tơ trắng (cây, sâu bọ)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "hoary"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.