Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
holy



/'houli/

tính từ

thần thánh; linh thiêng

    holy water nước thánh

Holy Writ kinh thánh

    a holy war một cuộc chiến tranh thần thánh

sùng đạo, mộ đạo

    a holy man một người sùng đạo

thánh; trong sạch

    to live a holy life sống trong sạch

!a holy terror

người đáng sợ

đứa bé quấy rầy

danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)

cái linh thiêng, vật linh thiêng

nơi linh thiêng; đất thánh


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "holy"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.