Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
honey



/'hʌni/

danh từ

mật ong; mật (của một vài loài sâu bọ khác)

(nghĩa bóng) sự dịu dàng, sự ngọt ngào

mình yêu quý, anh yêu quý, em yêu quý, con yêu quý


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "honey"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.