Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
iced


/aist/

tính từ

đóng băng

phủ băng

ướp nước đá, ướp lạnh, có nước đá

    iced coffee cà phê ướp lạnh cà phê đá

phủ một lượt đường cô (bánh...)


Related search result for "iced"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.