Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
laying


/'leiiɳ/

danh từ

sự đặt (mìn, đường ray, ống...)

sự đẻ trứng; thời kỳ đẻ trứng


Related search result for "laying"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.