market
/'mɑ:kit/
danh từ
chợ
to go to market đi chợ
thị trường, nơi tiêu thụ; khách hàng
the foreign market thị trường nước ngoài
giá thị trường; tình hình thị trường
the market fell giá thị trường xuống
the market rose giá thị trường lên
the market is quiet tình hình thị trường ổn định; thị trường chứng khoán bình ổn
!to bring one's eggs (hogs) to a bad market (to the wrong market)
làm hỏng việc, làm lỡ việc; hỏng kế hoạch, tính sai
!to make a market of one's honour
bán rẻ danh dự
ngoại động từ
bán ở chợ, bán ở thị trường
nội động từ
mua bán ở chợ
|
|