Chuyển bộ gõ

History Search

Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
or


/ɔ:/

danh từ

vàng (ở huy hiệu)

giới từ & liên từ

(từ cổ,nghĩa cổ) trước, trước khi

liên từ

hoặc, hay là; (thơ ca) hoặc... hoặc...

    in the heart or in the head hoặc ở trong tim hoặc ở trong đầu

nếu không

    make haste, or else you will be late nhanh lên, nếu không anh sẽ bị chậm

tức là

    a dug-out or a hollowed-tree boat một chiếc thuyền độc mộc, tức là một chiếc thuyền bằng một thân cây đục thành


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "or"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.