Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
overshot


/'ouvə'ʃu:t/

thời quá khứ & động tính từ quá khứ của overshoot

tính từ

chạy bằng sức nước

    overshot wheel bánh xe chạy bằng sức nước, guồng nước


Related search result for "overshot"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.