Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
palette



/'pælit/

danh từ

(hội họa) bảng màu ((cũng) pallet)

màu sắc riêng (một hoạ sĩ ưa dùng); màu sắc riêng (để vẽ một cảnh vật nào đó)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "palette"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.