Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
precaution


/pri'kɔ:ʃn/

danh từ

sự phòng ngừa, sự đề phòng, sự lo trước; sự giữ gìn, sự thận trọng

    to take precautions against phòng ngừa


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "precaution"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.