Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
purr



/pə:/

danh từ

tiếng rừ... ừ... ừ... (của mèo khi thích thú...)

nội động từ

kêu rừ... ừ... ừ...


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "purr"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.