Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
recovery


/ri'kʌvəri/

danh từ

sự lấy lại được, sự tìm lại được (vật đã mất...)

sự đòi lại được (món nợ...)

sự bình phục, sự khỏi bệnh

    recovery from infuenza sự khỏi cúm

    past recovery không thể khỏi được (người ốm)

sự khôi phục lại, sự phục hồi lại (kinh tế)

(thể dục,thể thao) miếng thủ thế lại (đánh kiếm)

(hàng không) sự lấy lại thăng bằng (sau vòng liệng xoáy trôn ốc)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "recovery"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.