Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
reft


/ri:v/

ngoại động từ reft

/reft/

(từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) tàn phá

cướp bóc, cướp đoạt, cướp giật

    trees reft of leaves những cây trụi hết lá


Related search result for "reft"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.