Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rile


/rail/

ngoại động từ

(từ lóng) chọc tức, trêu chọc; làm phát cáu


Related search result for "rile"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.