Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ruth


/ru:θ/

danh từ

(từ cổ,nghĩa cổ) lòng thương, lòng trắc ẩn


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "ruth"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.