Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
salty


/'sɔ:lti/

tính từ

(thuộc) muối; có muối, mặn

có hương vị của biển cả

chua chát, châm biếm; sắc sảo, hóm hỉnh


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "salty"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.