Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shimmer



/'ʃimə/

danh từ

ánh sáng mờ mờ; ánh sáng lung linh

    the shimmerof the moon on the lake ánh trăng lung linh trên mặt hồ

nội động từ

chiếu sáng lờ mờ; toả ánh sáng lung linh


Related search result for "shimmer"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.