Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shrink



/ʃriɳk/

nội động từ shrank

/ʃræɳk/, shrunk

/ʃrʌɳk/, shrunken

/'ʃrʌɳkən/

co lại, rút lại, ngắn lại; co vào, rút vào

    this cloth shrinks in the wash vải này giặt sẽ co

    to shrink into oneself co vào cái vỏ ốc của mình

lùi lại, lùi bước, chùn lại

    to shrink from difficulties lùi bước trước khó khăn

ngoại động từ

làm co (vải...)

danh từ

sự co lại


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "shrink"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.