Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
solution



/sə'lu:ʃn/

danh từ

sự hoà tan

dung dịch

giải pháp, cách giải quyết

(toán học) lời giải; phép giải

đáp án

cao su hoà tan ((cũng) rubber solution)

(y học) thuốc nước

!to be in solution

ở trong tình trạng không ổn định (ý kiến...)

ngoại động từ

phủ một lớp cao su hoà tan


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "solution"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.