Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
spear



/spiə/

danh từ

cái giáo, cái mác, cái thương

cái xiên (đâm cá)

(thơ ca) (như) spearman

ngoại động từ

đâm (bằng giáo)

xiên (cá)

nội động từ

đâm phập vào (như một ngọn giáo)

mọc thẳng vút lên


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "spear"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.