Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
suitcase



/'sju:tkeis/

danh từ

cái va li


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "suitcase"
  • Words contain "suitcase" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    va li ấn chật

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.