Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
surd


/sə:d/

tính từ

(toán học) vô tỉ

    surd root căn vô tỉ

(ngôn ngữ học) không kêu (âm)

danh từ

(toán học) số vô tỉ

(ngôn ngữ học) âm không kêu


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "surd"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.