Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sympathy



/'simpəθi/

danh từ

sự thông cảm; sự đồng tình

    to enjoy the sympathy of somebody được sự đồng tình của ai

sự thương cảm; mối thương cảm

    to feel sympathy for somebody thương cảm ai

sự đồng ý


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sympathy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.