Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tank



/tæɳk/

danh từ

thùng, két, bể (chứa nước, dầu...)

xe tăng


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "tank"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.