Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tauten


/'tɔ:tn/

ngoại động từ

(hàng hải) kéo căng, căng ra


Related search result for "tauten"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.