Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
toad



/toud/

danh từ

con cóc

(nghĩa bóng) người đáng ghét, người đáng khinh


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "toad"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.