Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
toddle


/'tɔdl/

danh từ

sự đi chập chững, sự đi không vững

(thông tục) sự đi khoan thai thong thả, sự đi chậm chạp

nội động từ

đi chậm chững

(thông tục) đi khoan thai thong thả, sự đi chậm chạp


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "toddle"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.