Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tory


/'tɔ:ri/

danh từ

đảng viên đảng Bảo thủ (Anh)

tính từ

(thuộc) đảng Bảo thủ (Anh)


Related search result for "tory"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.