traffic
/træfik/
danh từ
sự đi lại, sự giao thông
block in the traffic sự tắc nghẽn giao thông
sự vận tải, sự chuyên chở (hàng hoá, hành khách...)
sự buôn bán, sự thương mại; sự đổi chác
động từ
buôn bán
to traffic in silk buôn bán tơ lụa
to traffic with somebody giao dịch buôn bán với ai
!to traffic away one's honour
bán rẻ danh dự
|
|