Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
traffic



/træfik/

danh từ

sự đi lại, sự giao thông

    block in the traffic sự tắc nghẽn giao thông

sự vận tải, sự chuyên chở (hàng hoá, hành khách...)

sự buôn bán, sự thương mại; sự đổi chác

động từ

buôn bán

    to traffic in silk buôn bán tơ lụa

    to traffic with somebody giao dịch buôn bán với ai

!to traffic away one's honour

bán rẻ danh dự


Related search result for "traffic"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.