Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
trash



/træʃ/

danh từ

bã; bã mía ((cũng) cane-trash)

cành cây tỉa bớt

vật rác rưởi, đồ vô giá trị ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

    that novel is mere trash cuốn tiểu thuyết ấy thật vô giá trị

    to talk trash nói nhăng nói nhít, nói láo lếu

    to write trash viết láo lếu

người vô giá trị, đồ cặn bã

ngoại động từ

tỉa, xén (cành, lá)

(thông tục) xử tệ, coi như rác


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "trash"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.