Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
triangle



/'traiæɳgl/

danh từ

hình tam giác

    equilateral triangle tam giác đều

    isosceles triangle tam giá cân

    right-angled triangle tam giác vuông

ê ke, thước nách

(âm nhạc) kẻng ba góc

bộ ba

    the eternal triangle bộ ba cặp kè (tình trạng hai người yêu một)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "triangle"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.