Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wreath



/ri:θ, Àsnh ri:ðz/

danh từ

vòng hoa; vòng hoa tang

luồng (khói) cuồn cuộn; đám (mây) cuồn cuộn

(thơ ca) vòng người xem, vòng người nhảy múa


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "wreath"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.