|
Từ điển Dầu Khí Anh Việt (English Vietnamese Petro Dictionary)
fouling
fouling ['fouliɳ] o vật bám ở biển Sinh vật bám vào đáy tàu thuyền hoặc các kết cấu cố định ở biển. o sự đóng cáu, sự tích tụ bẩn
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "foul"
|
|