Chuyển bộ gõ


Từ điển Dầu Khí Anh Việt (English Vietnamese Petro Dictionary)
fouling


fouling
['fouliɳ]
o vật bám ở biển
Sinh vật bám vào đáy tàu thuyền hoặc các kết cấu cố định ở biển.
o sự đóng cáu, sự tích tụ bẩn

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "foul"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.