|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
Holy Spirit
ˌHoly ˈSpirit BrE AmE noun [singular] God in the form of a ↑spirit according to the Christian religion SYN Holy Ghost
Holy+Spirithu◎ | ['houli'spirit] | | Cách viết khác: | | Holy Ghost | ◎ | ['houli'goust] | ※ | danh từ | | ■ | Chúa thánh thần |
|
|
|
|